Có 2 kết quả:
医务室 yī wù shì ㄧ ㄨˋ ㄕˋ • 醫務室 yī wù shì ㄧ ㄨˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) infirmary
(2) sick bay
(3) CL:個|个[ge4]
(2) sick bay
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) infirmary
(2) sick bay
(3) CL:個|个[ge4]
(2) sick bay
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0